bản lĩnh tiếng anh là gì

và những sử sách của Trung Quốc cổ cho thấy các bộ lạc và thủ lĩnh bộ lạc, rất nhiều ở Nhật Bản trong thời gian này, vẫn chưa được thống nhất lại thành các nhà nước cho tới tận năm 300, khi những lăng mộ lớn bắt đầu xuất hiện trong khi vẫn chưa có liên hệ nào giữa miền tây Nhật Bản với Trung Quốc. Nghĩa của từ lĩnh trong Tiếng Việt - linh- d. Hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, thường dùng để may quần phụ nữ.- đg. Cg. Lãnh. Nhận lấy về mình+ Lĩnh lương. Công việc của tôi tiếng Anh là gì. Khi giới thiệu bản thân, một trong những điều mọi người thường quan tâm nhất ngoài tên, tuổi, quê quán chính là nghề nghiệp của bạn, công việc bạn đang làm. Nghề nghiệp, công việc thường sẽ chiếm 8 giờ mỗi ngày, tương ứng với 1 Bản lĩnh là gì? Nó là sự dũng cảm, kiên trì. Dám nghĩ dám làm những gì mà bản thân tin vào, dám đương đầu với thực tiễn, không ngại thách thức. Bạn đang xem: bản lĩnh tiếng anh là gì Nếu nếu mới ghé thăm lần đầu và chưa biết xuất phát điểm từ […] Cụm từ lĩnh vực- field khi sử dụng trong tiếng Anh còn có những cụm từ tương ứng với lĩnh vực tiếng Anh là gì? Cụ thể cụm từ tương ứng với lĩnh vực – field như: Realm; sphere; orbit; domain; area; sector…. Các cụm từ tương ứng nêu trên sẽ có cách dùng riêng, tùy thuộc Atm Online Lừa Đảo. Dictionary Vietnamese-English bản lĩnh What is the translation of "bản lĩnh" in English? vi bản lĩnh = en volume_up skill and spirit combined chevron_left chevron_right bản lĩnh {adj.} EN volume_up skill and spirit combined Translations Similar translations Similar translations for "bản lĩnh" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login Bản lĩnh tiếng Anh là gì, và bạn đã biết gì về đức tính bản lĩnh ở con người. Từ ngày xa xưa, ta có thể thấy đức tính này xuất hiện ở những câu chuyện về cha ông ta. Để có thể giải đáp câu hỏi thắc về bản lĩnh khi chuyển sang tiếng Anh là gì. Mời bạn tham khảo trong bài viết dưới đây để tìm ra được đáp án, và qua đó bạn có thể biết thêm được nhiều thông tin hơn về chủ đề này nhé! Xem nhanhĐịnh nghĩa về “bản lĩnh” Bản lĩnh tiếng Anh là gì? Dấu hiệu nhận biết một người bản lĩnhYếu tố rèn luyện bản lĩnh Định nghĩa về “bản lĩnh” Bản lĩnh chính là tính cách của người có năng lực và tự tin, dám chịu trách nhiệm, không lùi bước trước khó khăn, trở ngại Bản lĩnh tiếng Anh là gì? Bản lĩnh tiếng Anh nghĩa là “skill and spirit tính từ ; stuff danh từ EX To train one’s fighting skill and spirit Rèn luyện bản lĩnh chiến đấu A man of a firm stuff Người có bản lĩnh vững vàng Dấu hiệu nhận biết một người bản lĩnh Luôn có nguyên tắc sống của chính mình Nói được làm được Không gì là khó khăn Có hoài bão, ước mơ của chính mình Luôn kiểm soát được cảm xúc của mình Yếu tố rèn luyện bản lĩnh Đưa ra nhiều thách thức cho bản thân. Vạch ra mục tiêu và không ngừng cố gắng vì mục tiêu đó. Tự mình tìm và nắm bắt cơ hội chứ không đứng yên chờ cơ hội đến. Giữ chữ tín với mọi điều mà mình nói ra. Cố gắng kiềm chế bản thân. Có thể bạn quan tâm Thẻ giữ xe tiếng Anh là gì? Có công mài sắt có ngày nên kim tiếng Anh là gì? Nới lỏng tiếng Anh là gì? Máy chạy bộ Bảo Lộc Tìm bản lĩnhbản lĩnh noun Skill and spirit combined, stuffrèn luyện bản lĩnh chiến đấu to train one's fighting skill and spiritngười có bản lĩnh vững vàng a man of a firm stuff Tra câu Đọc báo tiếng Anh bản lĩnhhd. Đức tính tự quyết định một cách độc lập thái độ, các hành động của mình. Cho mình hỏi là "bản lĩnh" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nhiều by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Cho em hỏi chút "có bản lĩnh" tiếng anh là từ gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

bản lĩnh tiếng anh là gì